Các kỹ thuật

Liên kết website
Thống kê truy cập
Đang trực tuyến : 9992
Tổng truy cập : 1,789,802

Nuôi trồng thủy, hải sản

Hướng dẫn thực hành nuôi cá chình

Hướng dẫn quy trình thực hành nuôi cá chình mang lại giá trị kinh tế cao: các loài thường nuôi phổ biến ở nước ta, những hệ thống ưa chuộng với cá chình, cách nuôi và chăm sóc, những bệnh thường gặp


Cá chình là loài thủy đặc sản quý, có giá trị kinh tế cao; được phát triển tại nhiều quốc gia trên thế giới, trong đó có Việt Nam. Ở nước ta, hiện nay cá chình phát triển mạnh ở nhiều địa phương với ba hình thức: nuôi trong ao đất, bể xi măng và nuôi lồng trong hồ chứa.

1. Các loại thường nuôi

Cá chình vây dài (Anguilla reinhardtii) và cá chình vây ngắn (Anguilla australis): Ở vùng nước lợ của Australia và New Zealand và là loài được nuôi phổ biến nhất ở các nước.

Cá chình châu Âu (Anguilla anguilla): Vùng nước ngọt và nước lợ ở Anh, Ireland, Địa Trung Hải, Bắc Phi, biển Baltic và Iceland đến giữa Na Uy.

Cá chình Mỹ (Anguilla rostrata): Vùng nước lợ và nước ngọt ở phía đông của Mỹ, phía đông nam của Canada và Vịnh Mexico.

Cá chình Nhật Bản (Anguilla japonica): Phổ biến nhất ở vùng nước ngọt và nước lợ của Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc và Đài Loan. Loài này đặc biệt phù hợp với canh tác ao ở những nước này vì chúng được thích nghi tự nhiên với nhiệt độ nước cao hơn.

2. Những hệ thống ưa chuộng với cá chình

Hơn 80% cá chình nuôi ở châu Âu được sản xuất trong các hệ thống tuần hoàn (RAS). Điều này khá dễ hiểu bởi hệ thống này cho phép sản xuất ở điều kiện tối ưu, ngay cả với vùng khí hậu lạnh hơn. Nước có thể được tái sử dụng nhiều lần nhờ vào các hệ thống lọc cơ học và sinh học, dẫn đến việc sử dụng nước rất thấp cho các trang trại này. Sử dụng một hệ thống tuần hoàn sẽ giúp cho môi trường và cả cá nuôi có thể được kiểm soát hoàn toàn, cho phép người nuôi cung cấp các điều kiện tốt nhất để đáp ứng sự tăng trưởng.

Một cách khác để nuôi cá chình thay vì sử dụng ao hoặc bể đó là người dân ở một số nơi đã sử dụng các khu vực tự nhiên của bờ biển để nuôi cá chình. Điều này có thể là từ việc sử dụng các đầm phá tự nhiên và bằng cách thiết lập một con đập để giữ cho cá chình không thoát khỏi vùng nước mở. Cá được giữ cho đến khi thu hoạch. Phương pháp nuôi cá chình này phổ biến ở vùng Địa Trung Hải.

3. Nuôi và chăm sóc

Sau khi cá giống đã được kiểm dịch, chúng có thể được nuôi trong ao hoặc trong các bể chuyên dụng để tuần hoàn nước. Nhiệt độ của nước phải được giữ trong khoảng 23 - 280C để đảm bảo sự phát triển và sức khỏe tối ưu của cá.

Khi nuôi cá chình trong ao hoặc bể, việc phân loại thường xuyên phải được thực hiện để giảm ăn thịt đồng loại và cạnh tranh thức ăn. Cứ sau 6 tuần, cá chình phải được phân loại thành các kích cỡ khác nhau. Nếu tất cả các kích cỡ khác nhau được giữ lại với nhau, cá chình lớn hơn sẽ ăn cá chình nhỏ hơn.

Là loài động vật dữ, protein là yêu cầu thiết yếu trong khẩu phần ăn cá chình. Thức ăn có chứa protein, cùng với đó là cá tăng khối lượng nên nước trong ao sẽ là nguyên nhân làm cho bể trở nên bẩn hơn nhiều. Mặc dù, là loài dễ thích nghi với nhiều điều kiện, tuy nhiên khi nước trở nên quá bẩn, đây cũng sẽ là yếu tố có thể gây stress cho cá.

Thu hoạch cá chình được thực hiện bằng cách phân loại kích thước để đảm bảo mỗi con cá đủ lớn để đạt được giá trị thị trường. Điều quan trọng là giữ cho sự căng thẳng ở mức tối thiểu trong khi phân loại, để không ảnh hưởng đến sức khỏe của cá. Cá chình lớn sẵn sàng để thu hoạch được đưa vào bể chứa bằng nước sạch để loại bỏ bất kỳ tạp chất có thể có trong hệ thống của chúng. Tạm ngừng cho cá ăn 1 - 2 ngày trước khi thu hoạch.

4. Những bệnh thường gặp

Cá chình phổ biến nhất đến từ tự nhiên, vì vậy chúng dễ bị mang ký sinh trùng và bệnh hơn. Điều quan trọng là phải kiểm dịch cá trước khi đưa vào bể chứa với các loại cá khác. Sự thay đổi từ muối sang nước ngọt cũng giúp loại bỏ nhiều ký sinh trùng một cách tự nhiên. Tuy nhiên, dưới đây là một số ký sinh trùng và bệnh người nuôi cần chú ý hơn:

- Nhiễm trùng nấm: Các triệu chứng bao gồm sưng trên cơ thể, mang hoặc vây. Cũng có thể có các mảng xơ màu trắng hoặc nâu trên da, có thể khiến cá chết. Phương pháp điều trị bao gồm các giải pháp nước muối hoặc loại bỏ cá bị nhiễm bệnh để nấm không lây lan sang các con khác.

-  Ký sinh trùng: Các triệu chứng của cá nhiễm ký sinh trùng bao gồm tăng chất nhầy, cá lờ đờ, hô hấp kém và có các mảng trắng trên da. Ngoài ra, cá có thể xuất hiện các biểu hiện để cố gắng loại bỏ ký sinh trùng trên bề mặt da. Phương pháp điều trị ký sinh trùng bao gồm Formaldehyde hoặc dung dịch muối.

- Bệnh xuất huyết: Bệnh do vi khuẩn gây ra các triệu chứng sưng, đốm đỏ và tổn thương loét trên da. Thông thường, bệnh được điều trị bằng thuốc kháng sinh.

Trong những trường hợp dễ bị stress, chẳng hạn như khi được xử lý, phân loại hoặc nếu nước trở nên kém chất lượng, cá chình cũng có thể dễ bị nhiễm trùng hơn. Cần phải cẩn thận để giữ mức độ căng thẳng ở mức tối thiểu mọi lúc giúp tạo ra cá khỏe mạnh. Phòng bệnh luôn tốt hơn chữa bệnh, do đó, việc bảo trì thường xuyên và vệ sinh thiết bị được khuyến khích; cùng với đó, là có chế độ theo dõi chặt chẽ sinh trưởng của cá.


88152-ntm.002137_huong-dan-thuc-hanh-nuoi-ca-chinh.pdf

Nguyễn An (Theo Thefishsite)