Liên kết website
Thống kê truy cập
Đang trực tuyến : 24191
Tổng truy cập : 57,998

Khoa học - Y dược

Bước tiến mới trong nghiên cứu quá trình cấy ghép phôi thai người: hình ảnh 3D theo thời gian thực (02/10/2025)

Quá trình cấy ghép phôi thai vào niêm mạc tử cung là một giai đoạn then chốt trong sự hình thành thai kỳ, quyết định sự thành bại của việc mang thai. Theo ước tính, khoảng 60% các trường hợp sảy thai sớm bắt nguồn từ thất bại trong bước này, khiến nó trở thành một trong những nguyên nhân hàng đầu gây vô sinh ở phụ nữ. Trong nhiều thập kỷ, các nhà khoa học chỉ có thể quan sát quá trình này qua hình ảnh tĩnh hoặc mô hình động vật, dẫn đến sự hạn chế trong hiểu biết về cơ chế thực tế ở người. Tuy nhiên, một nghiên cứu đột phá từ Viện Kỹ thuật Sinh học Catalonia (IBEC) tại Tây Ban Nha đã thay đổi điều đó. Bằng cách sử dụng công nghệ tiên tiến, các nhà nghiên cứu đã ghi lại lần đầu tiên hình ảnh ba chiều (3D) theo thời gian thực về cách phôi thai người xâm nhập và hòa nhập vào môi trường tử cung. Thành tựu này không chỉ làm sáng tỏ các yếu tố cơ học ẩn sau quá trình cấy ghép mà còn mở ra triển vọng mới cho các phương pháp hỗ trợ sinh sản, giúp hàng triệu cặp đôi vô sinh tiếp cận cơ hội làm cha mẹ. Nghiên cứu này, được công bố trên tạp chí Science Advances, đánh dấu sự kết hợp giữa sinh học, kỹ thuật và y học, mang lại cái nhìn sâu sắc hơn về sự khởi đầu của sự sống.

 

Phương pháp nghiên cứu và công nghệ đột phá

Để vượt qua thách thức quan sát quá trình cấy ghép in vivo – vốn không khả thi do tính nhạy cảm và đạo đức – nhóm nghiên cứu tại IBEC, dẫn đầu bởi Samuel Ojosnegros, đã phát triển một nền tảng ex vivo mô phỏng tử cung. Hệ thống này sử dụng gel collagen để tái tạo lớp ngoại bào của niêm mạc tử cung, kết hợp với các protein giàu globulin cần thiết cho sự phát triển của phôi. Các phôi thai người được quyên góp từ Bệnh viện Đại học Dexeus ở Barcelona, sau khi trải qua quy trình chọn lọc nghiêm ngặt để đảm bảo chất lượng. Sử dụng kính hiển vi huỳnh quang confocal, nhóm đã ghi lại hình ảnh 3D thời gian thực, theo dõi từng chuyển động của phôi trong suốt quá trình.

Nền tảng này được thiết kế với hai cấu hình: 2D (phôi đặt trên bề mặt gel phẳng) và 3D (phôi nhúng trực tiếp vào gel). Kết quả cho thấy tỷ lệ sống sót và xâm nhập đạt 80% ở mô hình 3D, chứng tỏ khả năng tái tạo môi trường tự nhiên cao. Video tua nhanh thời gian từ nghiên cứu minh họa phôi người "chìm sâu" vào gel, tạo ra các cấu trúc tế bào chuyên biệt để kết nối với nguồn dinh dưỡng giả lập. Điều này khác biệt so với các nghiên cứu trước đây, vốn chủ yếu tập trung vào khía cạnh di truyền và hóa sinh, mà bỏ qua vai trò của lực cơ học.

Vai trò của lực cơ học trong cấy ghép phôi

Nghiên cứu tiết lộ rằng phôi thai người không thụ động bám dính mà chủ động áp dụng lực kéo (traction force) để xâm lấn tử cung. Lực này được đo lường qua sự thay đổi hình dạng của gel collagen, cho thấy phôi sử dụng protein myosin để điều chỉnh các phần nhô ra (protrusions), giúp nó đào sâu vào mô. Samuel Ojosnegros mô tả quá trình này là "xâm lấn đầy bất ngờ", với lực đáng kể cần thiết để phôi hòa nhập hoàn toàn. Nhiều phụ nữ có thể cảm nhận điều này qua cơn đau bụng nhẹ hoặc chảy máu nhỏ vài ngày sau thụ tinh, nhưng trước đây chưa ai quan sát được trực tiếp.

Mở rộng kiến thức từ các nguồn khác, lực cơ học đóng vai trò quan trọng trong phát triển phôi ở nhiều loài động vật có vú. Ví dụ, trong quá trình hình thành phôi (morphogenesis), lực như lực nén và kéo ảnh hưởng đến số phận tế bào, từ phân chia đến biệt hóa. Các nghiên cứu trên mô hình động vật cho thấy lực cơ học có thể kích hoạt gen và thay đổi cấu trúc hạt nhân, giúp phôi thích nghi với môi trường. Ở người, sự nhạy cảm cơ học (mechanosensitivity) này giúp phôi phản ứng với các tín hiệu từ tử cung, chẳng hạn như co thắt, để định vị đúng cách.

So sánh cơ chế cấy ghép giữa các loài

Một phần quan trọng của nghiên cứu là so sánh giữa phôi người và phôi chuột. Phôi chuột lan rộng trên bề mặt tử cung, định hướng lại trục cơ thể khi gặp lực ngoài, trong khi phôi người xâm nhập sâu theo mọi hướng, sử dụng myosin để điều chỉnh. Sự khác biệt này phản ánh sự tiến hóa của quá trình cấy ghép ở động vật có vú. Theo các tài liệu tiến hóa, cấy ghép phôi đã phát triển từ phản ứng viêm tổ tiên, với mức độ xâm lấn tăng dần ở các loài cao hơn như người và linh trưởng.

Ở động vật có vú khác, như chó mèo (carnivores), cấy ghép phụ thuộc vào độ tiếp nhận của nội mạc tử cung, với các yếu tố như hormone và enzyme phân hủy mô. Ở lợn và cừu, phôi bám bề mặt (superficial implantation), trong khi ở người và chuột, nó xâm nhập sâu hơn (interstitial). Sự đa dạng này giúp hiểu tại sao mô hình chuột, dù phổ biến, không hoàn toàn đại diện cho người. Các nghiên cứu so sánh nhấn mạnh rằng mỗi loài có "chiến lược" riêng để đảm bảo sự kết nối giữa phôi và mạch máu mẹ, cung cấp dinh dưỡng và oxy.

Triển vọng ứng dụng trong điều trị vô sinh

Thành tựu của IBEC mở ra hướng nghiên cứu mới về nguyên nhân cơ học gây vô sinh, bổ sung cho các yếu tố di truyền. Trong hỗ trợ sinh sản (ART), việc hiểu lực cơ học có thể cải thiện quy trình IVF bằng cách tối ưu hóa môi trường nuôi cấy phôi, tăng tỷ lệ cấy ghép thành công. Các tiến bộ gần đây bao gồm sử dụng AI để phân tích hình ảnh time-lapse, dự đoán khả năng sống của phôi, và kỹ thuật cryopreservation để bảo tồn phôi tốt hơn.

Hơn nữa, nghiên cứu về nội mạc tử cung mỏng (thin endometrium) đang phát triển các liệu pháp như tiêm tế bào gốc hoặc hormone để tăng độ dày, nâng cao tiếp nhận. Năm 2025, các giao thức IVF mới tập trung vào cá nhân hóa, sử dụng genomic để chọn phôi phù hợp, giảm nguy cơ thất bại. Ngoài ra, mô hình tử cung nhân tạo có thể dùng để thử nghiệm thuốc hoặc kỹ thuật mới, giảm nhu cầu thử nghiệm trên động vật và tăng độ chính xác cho con người.

Nghiên cứu của IBEC không chỉ lấp đầy khoảng trống kiến thức về quá trình cấy ghép phôi thai mà còn nhấn mạnh vai trò của lực cơ học trong sinh sản. Bằng cách kết hợp công nghệ 3D thời gian thực với mô hình ex vivo, các nhà khoa học đã chứng minh phôi là một thực thể chủ động, phản ứng với môi trường để đảm bảo sự sống. Những phát hiện này hứa hẹn sẽ cách mạng hóa điều trị vô sinh, từ cải thiện IVF đến phát triển liệu pháp mới cho thất bại cấy ghép lặp lại. Trong tương lai, với sự tiến bộ của AI và kỹ thuật sinh học, chúng ta có thể chứng kiến tỷ lệ thành công mang thai tăng vọt, mang lại hy vọng cho hàng triệu gia đình. Tuy nhiên, cần tiếp tục nghiên cứu để đảm bảo an toàn và đạo đức, hướng tới một kỷ nguyên y học sinh sản bền vững./.

 P.T (NASTIS), theo https://www.nature.comhttps://www.sciencedirect.com, 9/2025

Ngày cập nhật:22/09/2025

https://www.vista.gov.vn/vi/news/khoa-hoc-y-duoc/buoc-tien-moi-trong-nghien-cuu-qua-trinh-cay-ghep-phoi-thai-nguoi-hinh-anh-3d-theo-thoi-gian-thuc-11956.html