Liên kết website
Thống kê truy cập
Đang trực tuyến : 665
Tổng truy cập : 57,998

Thảo luận

Quan điểm, cách tiếp cận trong xây dựng chính sách phát triển kinh tế - xã hội của một số nước Bắc Âu và hàm ý chính sách cho Việt Nam (12/02/2025)

Các quốc gia trên thế giới có cách tiếp cận và xây dựng chính sách phát triển kinh tế - xã hội khác nhau, tạo nên những động lực quan trọng giúp tăng trưởng bền vững. Các nước Bắc Âu, như Na Uy, Phần Lan, và Estonia, nổi bật với những chính sách thành công, mang lại sự thịnh vượng và ổn định xã hội. Việc nghiên cứu quan điểm, cách tiếp cận của họ có thể cung cấp nhiều bài học hữu ích cho Việt Nam trong việc hoạch định chính sách.

Chính sách phát triển kinh tế - xã hội là công cụ quyết định sự phát triển của một quốc gia, giúp định hướng và giải quyết các vấn đề phát sinh từ thực tiễn. Một hệ thống chính sách hiệu quả không chỉ đảm bảo tăng trưởng nhanh mà còn hài hòa giữa phát triển kinh tế, xã hội và bảo vệ môi trường. Việc xây dựng chính sách cần dựa trên đánh giá khách quan, loại bỏ những yếu tố lỗi thời và bổ sung giải pháp mang tính đột phá.

Chính sách kinh tế - xã hội không thể tách rời khỏi thể chế chính trị và điều kiện cụ thể của từng quốc gia. Từ thực tiễn, có thể thấy rằng những quốc gia có nền kinh tế phát triển ổn định thường sở hữu hệ thống chính sách chặt chẽ, có tầm nhìn dài hạn và khả năng thích ứng với các biến động toàn cầu. Điều này đòi hỏi chính phủ cần liên tục đổi mới tư duy, cập nhật xu hướng phát triển để có những điều chỉnh phù hợp.

Những chính sách tiêu biểu của một số nước Bắc Âu

Chuyển đổi số để xây dựng xã hội minh bạch, dân chủ

Na Uy và Estonia là những quốc gia tiên phong trong chuyển đổi số. Na Uy đã thực hiện số hóa dịch vụ công từ những năm 2000, giúp nâng cao hiệu quả quản lý và tiết kiệm chi phí. Với ba cấp độ tiếp cận gồm phát triển dịch vụ mới, đẩy mạnh tự động hóa và bảo đảm an toàn thông tin, Na Uy đã đạt tỷ lệ tham gia chuyển đổi số rất cao (92%) và củng cố niềm tin của người dân đối với chính phủ.

Na Uy xem chuyển đổi số là một phần quan trọng trong chiến lược phát triển quốc gia, không chỉ nhằm hiện đại hóa hệ thống hành chính công mà còn thúc đẩy nền kinh tế số. Chính phủ Na Uy đã đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin, hỗ trợ doanh nghiệp áp dụng công nghệ mới và khuyến khích người dân sử dụng các dịch vụ số thông qua các chương trình đào tạo, nâng cao nhận thức.

Estonia, dù có xuất phát điểm khó khăn sau khi tách khỏi Liên Xô, đã nhanh chóng xác định công nghệ số là yếu tố cốt lõi để phát triển. Năm 1996, nước này khởi động chương trình "Bước nhảy của hổ" để tin học hóa giáo dục. Estonia cũng xây dựng hệ thống định danh điện tử xuyên quốc gia (E-Residency), tạo điều kiện cho doanh nghiệp toàn cầu hoạt động trực tuyến tại nước này. Những kinh nghiệm từ Na Uy và Estonia cho thấy sự quan trọng của việc có chiến lược chuyển đổi số nhất quán và lấy người dân làm trung tâm.

Tăng trưởng xanh - trọng tâm phát triển bền vững

Tăng trưởng xanh là yếu tố cốt lõi trong chính sách của các nước Bắc Âu. Ngay từ thập niên 1990, Phần Lan và Na Uy đã tiên phong áp dụng thuế xanh nhằm bảo vệ môi trường. Phần Lan đánh thuế phát thải CO2 vào năm 1990, trong khi Na Uy áp dụng thuế carbon vào năm 1991 đối với ngành dầu mỏ.

Những năm gần đây, Bắc Âu tiếp tục đặt ra mục tiêu mạnh mẽ như Oslo cam kết cắt giảm 95% khí thải CO2 vào năm 2030, hay Phần Lan đặt mục tiêu loại bỏ than đá trước năm 2030. Chính phủ các nước này thực hiện nhiều chính sách hỗ trợ công nghệ xanh, thúc đẩy năng lượng tái tạo, và tăng cường chế tài bảo vệ môi trường. Bài học rút ra là cần có sự đồng thuận xã hội, hợp tác công - tư, và những chính sách ưu đãi hợp lý để thúc đẩy tăng trưởng xanh.

Bên cạnh chính sách thuế xanh, các nước Bắc Âu cũng tập trung đầu tư vào nghiên cứu và phát triển công nghệ thân thiện với môi trường, khuyến khích tiêu dùng xanh và nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ môi trường. Chẳng hạn, Na Uy đã đầu tư mạnh vào năng lượng tái tạo, đặc biệt là thủy điện, giúp nước này trở thành một trong những quốc gia có tỷ lệ sử dụng năng lượng sạch cao nhất thế giới.

Hệ thống phúc lợi xã hội phổ quát

Chính sách phúc lợi xã hội của Bắc Âu nổi bật với sự công bằng và toàn diện. Hệ thống giáo dục tại đây miễn phí hoặc được trợ cấp cao, khuyến khích học tập suốt đời và bảo đảm mọi cá nhân có cơ hội học tập bình đẳng. Phần Lan có mô hình giáo dục tiên tiến, không đặt nặng thi cử, đề cao sự sáng tạo và phát triển cá nhân. Môi trường học đường an toàn, thân thiện, không có bạo lực học đường là yếu tố quan trọng giúp giáo dục đạt chất lượng cao.

Na Uy, với hệ thống phúc lợi toàn diện, đảm bảo mọi công dân đều được hưởng lợi ích như bảo hiểm xã hội, y tế phổ cập, và trợ cấp thất nghiệp. Các dịch vụ công tại Na Uy được hỗ trợ miễn phí hoặc trợ cấp cao, giúp duy trì mức sống cao và giảm thiểu bất bình đẳng xã hội. Chính phủ lắng nghe ý kiến người dân, đảm bảo tính dân chủ trong hoạch định chính sách, từ đó tạo sự đồng thuận xã hội cao.

Hàm ý chính sách cho Việt Nam

Việt Nam có thể học hỏi từ Bắc Âu trong ba lĩnh vực chính:

Chuyển đổi số

Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0, Việt Nam tất yếu phải đẩy mạnh chuyển đổi số để nâng cao hiệu lực, hiệu quả quản trị Nhà nước. Để thành công, cần hoàn thiện thể chế, cơ chế phát triển và chia sẻ dữ liệu dân cư, sửa đổi các luật liên quan, xây dựng chiến lược phát triển thương mại điện tử nhằm quản lý các nền tảng trong và ngoài nước, ngăn chặn hàng giả, hàng không rõ nguồn gốc. Đồng thời, cần sớm ban hành các luật quan trọng như Luật Bảo vệ dữ liệu cá nhân, Luật Dữ liệu và Luật Giao dịch điện tử.

Chính phủ, các bộ, ngành cần huy động cả hệ thống chính trị để đẩy nhanh cải cách hành chính, nâng cao chất lượng dịch vụ công, đơn giản hóa thủ tục cho người dân và doanh nghiệp. Quan trọng hơn, cần xem người dân, doanh nghiệp là trung tâm của chuyển đổi số, tăng cường truyền thông chính sách, tạo sự đồng thuận xã hội và minh bạch hóa thông tin.

Tăng trưởng xanh

Tại COP26, Việt Nam cam kết đạt mức phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, thể hiện quyết tâm phát triển bền vững. Tuy còn nhiều thách thức, nhưng nhu cầu đầu tư xanh ngày càng cao đòi hỏi Việt Nam phải đẩy nhanh các biện pháp cụ thể.

Trước hết, cần xây dựng kế hoạch huy động tài chính cho tăng trưởng xanh, ban hành chính sách hỗ trợ các dự án xanh, đặc biệt là những dự án công nghệ cao có vốn đầu tư lớn. Đồng thời, cần sớm thiết lập hệ thống đo lường, báo cáo theo tiêu chuẩn quốc tế. Ban Chỉ đạo Quốc gia về tăng trưởng xanh cần nghiên cứu, đề xuất giải pháp thực hiện các mục tiêu đã đề ra trong Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh 2021-2030, tầm nhìn 2050. Cùng với đó, cần thúc đẩy chuyển giao công nghệ, đào tạo nhân lực và nâng cao nhận thức xã hội về tăng trưởng xanh thông qua các chương trình tuyên truyền hiệu quả.

Phát triển phúc lợi xã hội

Phát triển phúc lợi xã hội gắn liền với trình độ phát triển kinh tế. Với Việt Nam, phát triển con người là chính sách trung tâm, đòi hỏi sự kết hợp chặt chẽ với các chính sách kinh tế, xã hội và môi trường.

Trong giáo dục, cần giảm tính áp đặt của chương trình đào tạo, đổi mới phương pháp giảng dạy, đảm bảo công bằng giáo dục giữa thành thị và nông thôn, cải thiện chính sách học bổng, tín dụng học tập để hỗ trợ đối tượng khó khăn.

Việt Nam cũng cần cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế và công bằng xã hội thông qua hệ thống phúc lợi. Nhà nước có thể sử dụng chính sách phúc lợi để điều tiết phân phối thu nhập, thúc đẩy xã hội hóa phúc lợi, khuyến khích khu vực tư nhân tham gia tạo nguồn quỹ hỗ trợ, giúp người dân chủ động lựa chọn phương án bảo đảm cuộc sống.

Chính sách phát triển kinh tế - xã hội của các nước Bắc Âu thể hiện tư duy tiến bộ, lấy con người làm trung tâm, đề cao sự minh bạch và bền vững. Việt Nam có thể học hỏi từ các quốc gia này để xây dựng chính sách phù hợp với điều kiện trong nước, nhằm thúc đẩy tăng trưởng bền vững và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân./.

P.A.T (tổng hợp)

Ngày cập nhật: 04/02/2025

https://www.vista.gov.vn/vi/news/khoa-hoc-nhan-van/quan-diem-cach-tiep-can-trong-xay-dung-chinh-sach-phat-trien-kinh-te-xa-hoi-cua-mot-so-nuoc-bac-au-va-ham-y-chinh-sach-cho-viet-nam-10713.html