Chuyên mục
| Đang trực tuyến : | 21647 | 
| Tổng truy cập : | 57,998 | 
Khoa học xã hội và Nhân văn
Phát triển kinh tế vùng: Kinh nghiệm của Trung Quốc và hàm ý chính sách cho Việt Nam (23/09/2025)
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cạnh tranh kinh tế ngày càng khốc liệt, phát triển kinh tế vùng đã trở thành một chiến lược quan trọng để thúc đẩy tăng trưởng bền vững và giảm thiểu chênh lệch giữa các khu vực trong một quốc gia. Trung Quốc, với sự phát triển kinh tế vượt bậc trong những thập kỷ qua, là một ví dụ điển hình về việc áp dụng các chính sách phát triển vùng để đạt được những thành tựu đáng kể, dù vẫn tồn tại những thách thức về chênh lệch giữa các khu vực. Việt Nam, một quốc gia có nhiều điểm tương đồng về sự phân hóa kinh tế - xã hội giữa các vùng, có thể học hỏi từ kinh nghiệm của Trung Quốc để xây dựng các chiến lược phát triển vùng hiệu quả. Bài viết này sẽ phân tích kinh nghiệm phát triển kinh tế vùng của Trung Quốc và rút ra những bài học thiết thực cho Việt Nam.

Khái niệm và lý thuyết về phát triển kinh tế vùng
Theo Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD), phát triển vùng được hiểu là những nỗ lực nhằm cải thiện an sinh xã hội, nâng cao mức sống ở các khu vực, từ thành thị đến nông thôn, đồng thời tăng cường đóng góp của các vùng vào sự phát triển chung của quốc gia. Phát triển vùng không chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế mà còn bao gồm các khía cạnh xã hội, văn hóa, môi trường và cơ sở hạ tầng (Bærenholdt, 2009; Nijkamp và Abreu, 2009). Các lý thuyết như lý thuyết cực tăng trưởng của Perroux, lý thuyết vùng trung tâm - ngoại vi của Friedman, hay lý thuyết liên kết vùng của Hirchman đã cung cấp nền tảng lý luận quan trọng để xây dựng các chiến lược phát triển vùng.
Trong những năm gần đây, các nghiên cứu về phát triển vùng không chỉ tập trung vào sự phát triển nội tại của từng khu vực mà còn nhấn mạnh vào liên kết và phối hợp giữa các vùng. Sự chênh lệch về kinh tế, an sinh xã hội và chất lượng môi trường giữa các vùng có thể gây ra những hệ lụy lâu dài, đòi hỏi các chính sách phát triển cần đảm bảo sự cân bằng và hợp tác tương hỗ (Harmadi và Adji, 2020; Liu và cộng sự, 2022).
Kinh nghiệm phát triển kinh tế vùng của Trung Quốc
Trung Quốc, từ sau khi thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa năm 1949, đã đạt được những bước tiến vượt bậc trong phát triển kinh tế. Đặc biệt, từ năm 1978, chính sách cải cách mở cửa đã thúc đẩy tăng trưởng kinh tế với tốc độ bình quân 9,7% mỗi năm từ 1978 đến 2021. Thu nhập bình quân đầu người tăng nhanh, hàng trăm triệu người thoát nghèo, nhưng chênh lệch phát triển giữa các vùng vẫn là một thách thức lớn. Vùng ven biển phía Đông và Đông Bắc có thu nhập và GDP bình quân đầu người cao hơn đáng kể so với vùng Trung tâm và Tây Bắc, trong khi khoảng cách giữa thành thị và nông thôn cũng rất rõ rệt.
Về mặt địa lý, Trung Quốc được chia thành sáu vùng chính: Tây Bắc, Tây Nam, Trung tâm phía Nam, vùng phía Đông, vùng phía Nam và Đông Bắc. Tuy nhiên, trong các chiến lược phát triển, Trung Quốc thường được chia thành ba hoặc bốn vùng lớn: Đông, Trung tâm, Tây và Đông Bắc. Sự phân hóa kinh tế - xã hội giữa các vùng được thúc đẩy bởi các yếu tố như trình độ khoa học công nghệ, cơ sở hạ tầng, chính sách và điều kiện tự nhiên (Deng và cộng sự, 2022).
Chính sách phát triển vùng của Trung Quốc đã trải qua nhiều giai đoạn với các chiến lược khác nhau, từ phát triển cân bằng đến không cân bằng và phối hợp vùng:
Giai đoạn 1953-1978: Phát triển cân bằng vùng
Trong giai đoạn này, Trung Quốc tập trung xây dựng công nghiệp nặng với sự hỗ trợ của Liên Xô và khuyến khích phát triển nông nghiệp thông qua các hợp tác xã. Chính phủ ưu tiên đầu tư vào vùng ven biển phía Đông, nơi có công nghệ công nghiệp tiên tiến, trong khi vùng Trung tâm và Tây được xếp vào nhóm phát triển chậm hơn. Chiến lược "Đại nhảy vọt" (1959-1962) đã gây ra nhiều hệ lụy, bao gồm nạn đói lớn, khiến các mục tiêu phát triển không đạt như kỳ vọng.
Giai đoạn 1978-1991: Chuyển hướng sang phát triển không cân bằng
Sau cải cách mở cửa năm 1978, Trung Quốc chuyển từ chiến lược phát triển cân bằng sang không cân bằng, ưu tiên vùng ven biển phía Đông để thu hút đầu tư nước ngoài và thúc đẩy xuất khẩu. Điều này dẫn đến sự phát triển vượt bậc ở các thành phố như Thượng Hải, Quảng Châu, nhưng làm gia tăng khoảng cách kinh tế giữa các vùng.
Giai đoạn 1992-2010: Phát triển phối hợp vùng
Nhận thấy những hạn chế của chiến lược không cân bằng, Trung Quốc bắt đầu thúc đẩy phát triển phối hợp giữa các vùng. Kế hoạch 5 năm lần thứ 9 (1996-2000) đã xây dựng các trục giao thông huyết mạch, hình thành bảy vùng kinh tế xuyên tỉnh. Kế hoạch 5 năm lần thứ 10 và 11 (2001-2010) tiếp tục nhấn mạnh phát triển vùng phía Tây và Trung tâm, đồng thời khuyến khích vùng phía Đông đổi mới công nghệ và mở cửa với thế giới.
Giai đoạn 2012-nay: Chiến lược phát triển phối hợp toàn diện
Từ Đại hội Đảng lần thứ 18 (2012), Trung Quốc tập trung vào chiến lược phát triển phối hợp vùng, với các sáng kiến như "Một vành đai, một con đường" (BRI) và mô hình không gian “Năm chân trời, hai chiều dọc và một vành đai”. Các hành lang kinh tế như Bắc Kinh - Thiên Tân - Hồ Bắc, sông Dương Tử, hay hành lang Trung Quốc - Pakistan đã thúc đẩy liên kết không chỉ trong nước mà còn với các quốc gia khác. Kế hoạch 5 năm lần thứ 14 (2021-2025) tiếp tục đầu tư vào cơ sở hạ tầng và các ngành công nghiệp mới ở vùng phía Tây, đồng thời tích hợp các dự án bảo vệ môi trường.
Hàm ý chính sách cho Việt Nam
Từ kinh nghiệm của Trung Quốc, Việt Nam có thể rút ra một số bài học quan trọng để phát triển kinh tế vùng:
Một là, xây dựng chiến lược phát triển vùng gắn với chiến lược quốc gia: Việt Nam cần thiết kế các chiến lược phát triển vùng tổng thể, phù hợp với mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội dài hạn của đất nước. Việc này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các bộ, ngành và địa phương.
Hai là, đánh giá lợi thế cạnh tranh và cơ sở hạ tầng: Mỗi vùng của Việt Nam đều có những lợi thế riêng. Việc đánh giá chính xác các lợi thế cạnh tranh, cùng với tình trạng cơ sở hạ tầng và giao thông, sẽ giúp phân bổ nguồn lực hiệu quả hơn.
Ba là, tránh đầu tư dàn trải hoặc tập trung quá mức: Chiến lược phát triển cân bằng của Trung Quốc giai đoạn đầu dẫn đến đầu tư dàn trải, trong khi chiến lược không cân bằng lại tạo ra chênh lệch lớn giữa các vùng. Việt Nam cần tìm điểm cân bằng, tăng cường vai trò điều phối của Nhà nước để bảo đảm phát triển đồng đều nhưng vẫn tận dụng được các vùng động lực.
Bốn là, thúc đẩy liên kết vùng: Việt Nam nên học hỏi mô hình phối hợp vùng của Trung Quốc, đặc biệt là cách xây dựng các hành lang kinh tế và liên kết xuyên tỉnh. Điều này không chỉ giúp giảm chênh lệch mà còn tạo ra sự cạnh tranh lành mạnh giữa các vùng.
Trung Quốc đã đạt được nhiều thành tựu trong phát triển kinh tế vùng thông qua các chiến lược linh hoạt, từ phát triển cân bằng, không cân bằng đến phối hợp vùng. Những kinh nghiệm này, dù không thể áp dụng hoàn toàn, là nguồn tham khảo giá trị cho Việt Nam trong việc xây dựng các chính sách phát triển vùng. Bằng cách học hỏi từ Trung Quốc, Việt Nam có thể thiết kế các chiến lược phát triển vùng phù hợp, tận dụng lợi thế cạnh tranh và thúc đẩy liên kết vùng để đạt được sự phát triển bền vững và đồng đều trên cả nước./.
A.T (tổng hợp)
Ngày cập nhật: 11/09/2025
https://www.vista.gov.vn/vi/news/khoa-hoc-xa-hoi/phat-trien-kinh-te-vung-kinh-nghiem-cua-trung-quoc-va-ham-y-chinh-sach-cho-viet-nam-11894.html
- Soft Box - công nghệ bảo vệ thi hài và di chỉ khảo cổ với chi phí phải chăng (22/10/2025)
- Cuộc cách mạng công nghệ xanh ở Đông Nam Á và Nam Á: cân bằng đổi mới và quản trị (08/10/2025)
- Chật vật tìm việc công nghệ sau tốt nghiệp (10/09/2025)
- Trí tuệ nhân tạo định hình tương lai ứng dụng mua sắm: Châu Á - Thái Bình Dương trở... (29/08/2025)
- Công bố Mạng lưới trung tâm đào tạo xuất sắc và tài năng về công nghệ 4.0 (13/08/2025)

 
             
             
             
             
             
             
             
             
             
             
            