Liên kết website
Thống kê truy cập
Đang trực tuyến : 505
Tổng truy cập : 57,998

Khoa học xã hội và Nhân văn

Ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong khoa học xã hội và nhân văn: cơ hội và thách thức (16/07/2025)

Trí tuệ nhân tạo (AI) đang trở thành công cụ đắc lực, góp phần nâng cao hiệu quả nghiên cứu khoa học, đặc biệt trong lĩnh vực khoa học xã hội và nhân văn. Với khả năng xử lý dữ liệu lớn, tự động hóa quy trình và phân tích sâu, AI không chỉ hỗ trợ các nhà nghiên cứu mà còn mở ra những hướng tiếp cận mới. Tuy nhiên, việc ứng dụng AI cũng đặt ra nhiều thách thức về đạo đức, pháp lý và tri thức, đòi hỏi các giải pháp căn cơ để đảm bảo tính công bằng, an toàn và phát triển bền vững trong môi trường học thuật.

Vai trò của AI trong nghiên cứu khoa học xã hội và nhân văn

Khoa học xã hội và nhân văn có đặc thù riêng với tính chủ quan, đa phương pháp và nhấn mạnh vào bối cảnh, khiến việc ứng dụng AI trở nên phức tạp hơn so với các ngành khoa học chính xác. AI không chỉ là công cụ hỗ trợ mà còn là đối tượng nghiên cứu, mang lại nhiều lợi ích vượt trội.

Xử lý dữ liệu phi cấu trúc

TS Phạm Sĩ An (Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam) nhấn mạnh rằng AI có khả năng xử lý khối lượng lớn dữ liệu phi cấu trúc như văn bản, âm thanh, hình ảnh – những dạng dữ liệu phổ biến trong sử học, ngôn ngữ học, nhân học và văn hóa học. Các công cụ xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) giúp trích xuất thông tin từ hàng triệu tài liệu, bài báo, phỏng vấn hay bài đăng mạng xã hội, từ đó phát hiện xu hướng, phân tích mẫu và đưa ra khuyến nghị chính sách. Ví dụ, AI hỗ trợ mã hóa dữ liệu định tính, phân tích chủ đề, phân loại ý kiến hoặc xây dựng mô hình dự báo hành vi xã hội, giúp giải quyết các câu hỏi vượt ngoài khả năng của phương pháp truyền thống.

Số hóa và bảo tồn di sản văn hóa

Trong lĩnh vực sử học, AI đóng vai trò quan trọng trong việc số hóa và nhận diện văn bản cổ. Trung tâm Lưu trữ quốc gia I đã ứng dụng AI để chuyển đổi hơn 80.000 trang châu bản triều Nguyễn từ chữ Hán, Nôm sang dạng số hóa, phục vụ lưu trữ và tra cứu. Tương tự, dự án NomNaOCR tại Đại học Quốc gia TP.HCM đã số hóa hàng ngàn trang tài liệu Hán Nôm, tạo ra bộ dữ liệu lớn nhất Việt Nam cho nghiên cứu. Trường Đại học Khoa học Tự nhiên (ĐHQG TP.HCM) phát triển hệ thống chuyển ngữ tự động từ chữ Nôm sang chữ Quốc ngữ, tích hợp kiến thức văn hóa, địa lý và ngôn ngữ để đảm bảo độ chính xác.

Hỗ trợ giảng dạy và nghiên cứu triết học

Trong giảng dạy triết học, AI được ứng dụng để hỗ trợ sinh viên và giảng viên. TrietGPT, do PGS.TS Nguyễn Hoàng Hải (ĐHQG Hà Nội) phát triển, có khả năng diễn giải khái niệm trừu tượng, gợi mở chiều sâu nhận thức. Nhiều giảng viên sử dụng các công cụ như ChatGPT, Bing AI hay Google Gemini để soạn giáo án, xây dựng nội dung thảo luận. Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh cũng thử nghiệm AI trong giảng dạy, trong khi các trường đại học tại TP.HCM tổ chức hội thảo, tập huấn về AI cho giảng viên và sinh viên.

Phân tích dữ liệu cộng đồng

Trong khảo cổ học, nhân học và văn hóa học, AI hỗ trợ phân tích hình ảnh, video, âm thanh và văn bản từ cộng đồng địa phương, giúp nhận diện mẫu hành vi, mô hình tổ chức xã hội và đặc điểm văn hóa. Các thuật toán AI phân tích ngôn ngữ phi chính thức, hoa văn, biểu tượng trong lễ hội, nghi lễ tín ngưỡng, so sánh sự tương đồng giữa các nhóm dân cư. AI cũng xác định các cụm hoạt động kinh tế hoặc vùng xã hội dễ tổn thương, hỗ trợ nhà quy hoạch xác định khu vực ưu tiên can thiệp chính sách.

Giám sát môi trường và dự báo rủi ro

TS Hoàng Hồng Hiệp (Viện Khoa học xã hội vùng Trung Bộ và Tây Nguyên) cho biết, AI hỗ trợ nghiên cứu và giám sát môi trường thông qua phân tích dữ liệu từ cảm biến, trạm quan trắc và ảnh vệ tinh. Công nghệ này dự báo sớm lũ lụt, lở đất với độ chính xác cao, tối ưu hóa sơ tán và phân phối cứu trợ, mang lại lợi ích lớn cho các chính sách xã hội.

Thách thức khi ứng dụng AI

Mặc dù mang lại nhiều lợi ích, việc ứng dụng AI trong khoa học xã hội và nhân văn đối mặt với không ít thách thức.

Nguy cơ lệ thuộc công nghệ

Lạm dụng AI có thể khiến nhà nghiên cứu phụ thuộc vào định kiến trong dữ liệu, làm suy giảm tư duy phản biện và tính nhân văn – yếu tố cốt lõi của khoa học xã hội. Khoảng cách về năng lực công nghệ, thiếu nền tảng dữ liệu mở và kết nối liên ngành cũng là rào cản lớn.

Vấn đề đạo đức và bản quyền

Các vấn đề đạo đức như bảo vệ dữ liệu cá nhân trong khảo sát nhóm yếu thế, trách nhiệm khi AI gây sai lệch, quyền sở hữu trí tuệ với sản phẩm do AI hỗ trợ, và thiếu minh bạch trong các mô hình AI khép kín đang được quan tâm. TS Phạm Thúy Nga (Viện Nhà nước và Pháp luật, VASS) nhấn mạnh cần khung pháp lý rõ ràng để kiểm soát những rủi ro này.

Thiếu khung pháp lý phù hợp

Pháp luật Việt Nam hiện chủ yếu điều chỉnh khía cạnh công nghệ-kỹ thuật, chưa có quy định riêng cho nghiên cứu khoa học xã hội và nhân văn. Trong khi công nghệ ưu tiên hiệu suất, khoa học xã hội gắn với đạo đức, văn hóa và quyền con người, đòi hỏi cơ chế kiểm soát phù hợp để tránh rủi ro từ tính tự động hóa của AI.

Giải pháp phát triển bền vững

Để tận dụng tối đa lợi ích của AI, cần triển khai các giải pháp căn cơ. TS Kiều Thanh Nga (Viện Nghiên cứu Nam Á, Tây Á và châu Phi, VASS) đề xuất Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam cần xây dựng chiến lược dài hạn, tích hợp AI vào toàn bộ chu trình nghiên cứu, đào tạo năng lực số cho nhà nghiên cứu và phát triển hạ tầng số. Đồng thời, cần xây dựng bộ quy tắc đạo đức học thuật, quy định trách nhiệm kiểm tra kết quả do AI tạo ra.

Việc hoàn thiện khung pháp lý cho ứng dụng AI là yêu cầu cấp thiết, đảm bảo công nghệ phát triển trong khuôn khổ pháp quyền, tôn trọng giá trị nhân văn và phục vụ cộng đồng. Đây cũng là cơ sở để thực hiện Nghị quyết 57 của Bộ Chính trị về đột phá khoa học, công nghệ và chuyển đổi số quốc gia.

AI đang cách mạng hóa nghiên cứu khoa học xã hội và nhân văn, từ xử lý dữ liệu, số hóa di sản đến hỗ trợ giảng dạy và phân tích cộng đồng. Tuy nhiên, những thách thức về đạo đức, pháp lý và tri thức đòi hỏi các giải pháp đồng bộ, từ xây dựng khung pháp lý, đào tạo năng lực đến phát triển hạ tầng số. Với hướng tiếp cận đúng đắn, AI sẽ trở thành động lực thúc đẩy khoa học xã hội và nhân văn phát triển bền vững, đóng góp vào sự tiến bộ của xã hội Việt Nam trong kỷ nguyên số./.

P.A (tổng hợp)

Ngày cập nhật: 01/07/2025

https://www.vista.gov.vn/vi/news/khoa-hoc-xa-hoi/ung-dung-tri-tue-nhan-tao-trong-khoa-hoc-xa-hoi-va-nhan-van-co-hoi-va-thach-thuc-11535.html